5 CHẤT LÀM MỀM NƯỚC CỨNG TẠM THỜI

Trong nhiều năm gần đây, tình trạng nước cứng tạm thời ngày càng phổ biến ở nhiều khu vực trên cả nước, đặc biệt là các thành phố lớn. Theo thống kê, tỉ lệ hộ gia đình sử dụng nguồn nước cứng chiếm gần 80%. Điều này gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến cuộc sống và sức khỏe cộng đồng. Vậy phải làm sao để khắc phục tình trạng trên? Cùng tìm hiểu top 5 chất làm mềm nước cứng tạm thời hiệu quả và an toàn dưới đây nhé!

  1. Tìm hiểu về nước cứng tạm thời
  • Nước cứng tạm thời là nước có hàm lượng khoáng chất canxi, magiê dưới dạng hydrocacbonat.
  • Nguồn gốc từ nước ngầm chảy qua các lớp đất đá có chứa canxi, magiê.
  • Nhận biết: đun sôi có cặn trắng; ít bọt khi pha xà phòng.
  • Tác hại: về sức khỏe, sinh hoạt, thiết bị và sản xuất.
  1. Lý do cần làm mềm nước cứng tạm thời
  • Bảo vệ sức khỏe: phòng ngừa các bệnh về đường ruột, tim mạch, da liễu.
  • Tiết kiệm chi phí: mua thuốc, xà phòng, điện năng; kéo dài tuổi thọ thiết bị.
  • Tăng năng suất và chất lượng sản xuất công nghiệp.
  • Đồ dùng sinh hoạt được bảo quản tốt hơn.
  1. Top 5 chất làm mềm nước cứng tạm thời hiệu quả và an toàn
  • Vôi tôi
  • Bột nở hoặc bột soda
  • Bari dihydroxit
  • Natri hydroxyd
  • Natri hydro photphat
  1. Cơ chế hoạt động của các chất
  • Các hợp chất trên phản ứng với Ca2+ và Mg2+, biến thành các chất kết tủa không tan.
  • Lượng Ca2+ và Mg2+ bị giảm xuống dưới ngưỡng cho phép sẽ khắc phục tính cứng tạm thời.
  • Các chất kết tủa lắng đọng lại ở đáy, loại bỏ dễ dàng.
  1. Ưu điểm và hạn chế của từng loại
  • Vôi tôi: rẻ tiền, dễ sử dụng nhưng hiệu quả thấp hơn các loại khác.
  • Bột nở/soda: hiệu quả cao, giá rẻ, dễ mua nhưng tăng hàm lượng natri.
  • Bari dihydroxit: làm mềm nước hiệu quả nhưng độc hại, giá thành cao.
  • Natri hydroxyd: hiệu quả tốt, ít tác dụng phụ nhưng giá thành khá cao.
  • Natri hydro photphat: hiệu quả rất cao, an toàn nhưng giá thành rất đắt.
  1. Hướng dẫn sử dụng đúng cách và liều lượng
  • Tuân thủ liều lượng theo hướng dẫn sử dụng. Không dùng quá liều.
  • Đeo găng tay, khẩu trang, kính bảo hộ khi pha và sử dụng.
  • Khuấy đều từ 5-10 phút sau khi thêm chất tác động và để yên 30-60 phút trước khi sử dụng.
  • Kiểm tra độ cứng sau xử lý, lặp lại quá trình nếu chưa đạt yêu cầu.

Như vậy, với top 5 chất làm mềm nước cứng tạm thời được chia sẻ trên hy vọng sẽ giúp mọi gia đình lựa chọn được giải pháp phù hợp, hiệu quả và an toàn cho cuộc sống. Hãy áp dụng ngay để bảo vệ sức khỏe cũng như tiết kiệm chi phí tối đa nhé!

++ Đọc thêm về một bài viết khác: https://hethongxulynuocthai.org/cac-chat-lam-mem-nuoc-cung-hieu-qua-hien-nay/

Bùn vi sinh hoạt tính – Giải pháp xử lý nước thải hiệu quả và bền vững

Ô nhiễm nguồn nước do nước thải sinh hoạt và công nghiệp không được xử lý đúng cách đang ngày càng trở nên trầm trọng. Trong số các giải pháp xử lý nước thải, bùn vi sinh hoạt tính được đánh giá là giải pháp hiệu quả và bền vững.

1. Bùn vi sinh hoạt tính là gì?

Bùn vi sinh hoạt tính là tập hợp các vi sinh vật (vi khuẩn, nấm, tảo,…) phát triển mạnh trong môi trường nước thải và có khả năng phân hủy các chất hữu cơ gây ô nhiễm.

Bùn vi sinh có màu nâu xám đặc trưng, kết cấu bóng, nhão và chứa hàng tỷ lượng vi sinh vật trong mỗi ml. Các vi sinh vật chủ yếu trong bùn gồm các nhóm: Alkaligenes, Pseudomonas, Flavobacterium, Enterobacter, Bacillus,… Đây đều là những vi sinh vật có khả năng phân hủy các hợp chất hữu cơ.

Chúng sử dụng các chất hữu cơ như protein, tinh bột, cellulose… trong nước thải làm nguồn cung cấp năng lượng và carbon để phát triển và nhân lên. Qua đó, giúp làm giảm hàm lượng các chất gây ô nhiễm trong nước thải.

2. Những ưu điểm vượt trội của bùn vi sinh

  • Hiệu suất xử lý cực cao, có thể loại bỏ đến 80-90% lượng chất hữu cơ và vi sinh vật gây bệnh có trong nước thải.
  • Thân thiện với môi trường tự nhiên, không sử dụng đến hóa chất độc hại như clo, axit,…
  • Chi phí đầu tư ban đầu và chi phí vận hành thấp do không cần nhiều thiết bị phức tạp cũng như tiêu hao năng lượng.
  • Quá trình xử lý diễn ra hoàn toàn tự nhiên, không cần nhiều sự can thiệp của con người.
  • Bùn vi sinh dễ dàng được bổ sung và tái sử dụng nhiều lần.
  • Có thể xử lý đồng thời nhiều loại nước thải khác nhau.
  • Giảm thiểu tối đa lượng bùn thải phát sinh sau xử lý.

Nhờ những ưu điểm vượt trội trên, bùn vi sinh hoạt tính được xem là giải pháp lý tưởng cho việc xử lý nước thải sinh hoạt và công nghiệp.

3. Ứng dụng rộng rãi trong xử lý nước thải

Bùn vi sinh được ứng dụng rộng rãi để xử lý nhiều loại nước thải khác nhau:

  • Xử lý nước thải sinh hoạt: áp dụng trong các hệ thống bể lọc sinh học, ao lắng vi sinh, hồ sinh học,… giúp loại bỏ hiệu quả các chất hữu cơ, dinh dưỡng và vi sinh vật gây bệnh trong nước thải.
  • Xử lý nước thải chăn nuôi: xử lý phân gia súc, gia cầm và nước rửa chuồng trại chăn nuôi bằng bùn vi sinh.
  • Xử lý nước thải công nghiệp: nước thải từ các nhà máy, xí nghiệp sản xuất thực phẩm, dệt nhuộm, giấy, da giày,… có thể được xử lý bằng công nghệ bùn hoạt tính.
  • Xử lý ô nhiễm đất, trầm tích: sử dụng bùn vi sinh để phân hủy các chất gây ô nhiễm trong đất như dầu mỡ, kim loại nặng,…

Như vậy, bùn vi sinh hoạt tính chính là một giải pháp xử lý nước thải vô cùng hiệu quả và thích hợp với mọi loại hình nước thải. Việc ứng dụng rộng rãi công nghệ bùn vi sinh sẽ góp phần bảo vệ nguồn nước sạch và bền vững cho cuộc sống.

++ Có thể bạn quan tâm: Hệ thống xử lý nước cấp tại SGE

Nước thải sinh hoạt – Đặc trưng cùng cách xử lý

Công ty xử lý nước thải SGE xin kính chào quý khách hàng, chúng tôi là một công ty chuyên xử lý nước thải sinh hoạt, xử lý nước thải khu dân cư, phòng khám, bệnh viện, xi mạ, dệt nhuộm, in ấn, chăn nuôi,… tất cả mọi ngành nghề có liên quan đến việc xử lý nước thải, chúng tôi đều có thể thực hiện. Hôm nay, chúng tôi xin giới thiệu đến quý khách hàng, quý doanh nghiệp và bạn đọc gần xa một số thông tin liên quan đến nước thải sinh hoạt và cách xử lý loại nước thải này. Xin mời các bạn cùng theo dõi.

Xử lý nước thải

Nước thải sinh hoạt là gì? Đặc trưng của loại nước thải này ra sao ?

1. Hiểu như thế nào là nước thải sinh hoạt: bạn có thể hiểu đây là một loại nước thải phát sinh từ các hoạt động sinh hoạt của các cộng đồng dân cư, trường học, tại các công ty sản xuất kinh doanh, các trung tâm thương mại,… Đa phần nước thải sinh hoạt sẽ được xử lý và thải ra môi trường sông ngòi, kênh rạch. Tuy nhiên nếu không xử lý mà để thải ra ngoài môi trường sẽ gây ô nhiễm nghiêm trọng đến nguồn tài nguyên nước bởi thành phần chủ yếu trong nước thải sinh hoạt đa phần là các chất ô nhiễm BOD5, COD, TSS, Photpho, nito, rất nguy hiểm đến con người.

2. Đặc trưng:

– BOD, COD: gây thiếu hụt oxy của nguồn tiếp nhận, nếu ô nhiễm úa mức có thể gây nên hiện tượng yếm khí và quá trình phân hủy yếm khí sinh ra các sản phẩm như NH3, CH4, H2S,… làm cho nước có mùi hôi cũng như giảm pH có trong nước.

– Nhiệt độ: nhiệt độ của nước thải sinh hoạt thường không ảnh hưởng đến đời sống của thủy sinh vật trong nước.

– SS: lắng đọng ở nguồn tiếp nhận và gây ra điều kiện yếm khí.

– Các chất Photpho và Nito: nếu nồng độ các chất này trong nước quá cao sẽ dẫn đến hiện tượng phú dưỡng hóa.

– Các vi trùng gây bệnh: sẽ gây ra các bệnh lan truyền đường nước như bị ngộ độc thức ăn, tiêu chảy,…

– Dầu mỡ: gây mùi cũng như ngăn cản sự khuếch tán oxy trên bề mặt.

– Màu: gây mất mỹ quan nguồn nước, có thể biến chất thành nước đen nếu ô nhiễm quá nhiều và quá lâu.

Làm thế nào để xử lý nước thải sinh hoạt ?

Tất nhiên là phải tiến hành xây dựng hệ thống xử lý nước thải sinh hoạt rồi. Hiện nay có nhiều phương pháp xử lý nước thải sinh hoạt, điển hình phải kể đến phương pháp cơ học, phương pháp hóa lý và phương pháp sinh học.

Chọn phương pháp phù hợp phải cần kết hợp với những công nghệ hiện đại để tiết kiệm diện tích cũng như chi phí thực hiện. Để thực hiện điều này cần yêu cầu người thực hiện có trình độ chuyên môn và năng lực cao.

Khi bạn đang muốn tìm một công ty xử lý nước thải sinh hoạt đạt chuẩn thì có thể tìm đến công ty SGE chúng tôi. Với đội ngũ nhân viên có nhiều năm kinh nghiệm, lành nghề, đã tiến hành rất nhiều hệ thống xử lý nước thải sinh hoạt, chúng tôi cam kết có thể tiến hành thiết kế thi công xây dựng hệ thống xử lý cho doanh nghiệp đạt hiệu quả tối ưu nhất, tiết kiệm chi phí nhất cho doanh nghiệp.

SGE chúng tôi đã có hơn 10 năm hoạt động trong lĩnh vực xử lý nước thải, được nhiều phản hồi tích cực từ phía khách hàng, quý khách hàng có nhu cầu cần tư vấn hoặc báo giá trọn gói về dịch vụ của SGE, xin vui lòng liên hệ qua hotline: 0909997365, nhân viên của chúng tôi sẽ gọi lại và tư vấn thêm nhé. Xin cảm ơn đã theo dõi bài viết.

>> Có thể bạn quan tâm: Tấm lắng lamen

Bài Review: Giá Thể Vi Sinh Dạng Sợi – Hiệu Quả Xử Lý Nước Thải Đột Phá

Trong thế giới ngày càng nhạy cảm với môi trường và tình trạng ô nhiễm nước ngày càng trầm trọng, việc tìm kiếm giải pháp xử lý nước thải hiệu quả là một thách thức quan trọng. Trong bối cảnh này, sản phẩm giá thể vi sinh dạng sợi đã nổi lên như một giải pháp hứa hẹn, đáp ứng nhu cầu xử lý nước thải một cách bền vững và hiệu quả. Bài viết này sẽ đi sâu vào phân tích kỹ thuật, tính năng ưu việt, và cả những hạn chế của sản phẩm này dưới góc độ chuyên nghiệp và khách quan.

Phân Tích Thiết Kế và Tính Năng Sản Phẩm:

Sản phẩm giá thể vi sinh dạng sợi được thiết kế để làm tăng hiệu suất xử lý nước thải và giảm bùn thải, đồng thời giảm mùi hôi tiềm năng. Với cấu trúc sợi cố định, sản phẩm này có khả năng tải trọng cao, cho phép xử lý lượng nước thải lớn một cách hiệu quả. Sợi được làm từ chất liệu sợi PP chất lượng, tạo nên bề mặt riêng lớn (250-350m2/m3), tối ưu cho việc tổng hợp vi sinh và phân hủy hợp chất hữu cơ.

Một điểm nổi bật của sản phẩm là khả năng giảm thiểu mùi hôi từ quá trình phân hủy sinh học của các hợp chất hữu cơ. Điều này không chỉ làm tăng sự chấp nhận của hệ thống xử lý mà còn tạo môi trường thích hợp cho mọi người xung quanh. Hơn nữa, sản phẩm còn giúp tối ưu hóa quá trình xử lý, đảm bảo vận hành ổn định của hệ thống, và giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường xung quanh.

So Sánh Với Các Sản Phẩm Cùng Phân Khúc Trên Thị Trường:

Trong bối cảnh thị trường các sản phẩm xử lý nước thải đang ngày càng đa dạng, sản phẩm giá thể vi sinh dạng sợi nổi bật với nhiều điểm mạnh. So với các sản phẩm cùng phân khúc, sản phẩm này có ưu thế vượt trội về khả năng tối ưu hóa quá trình xử lý. Bề mặt riêng lớn của sợi PP giúp tăng diện tích tiếp xúc với vi sinh vật, tạo điều kiện thuận lợi cho việc phân hủy sinh học. Điều này có ý nghĩa quan trọng trong việc cải thiện hiệu suất xử lý và giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường.

Ưu và Nhược Điểm:

  1. Ưu Điểm:
    • Hiệu Quả Xử Lý Tốt: Sản phẩm giá thể vi sinh dạng sợi có khả năng tối ưu hóa hiệu suất xử lý nước thải, giúp giảm bùn thải và mùi hôi.
    • Dễ Dàng Lắp Đặt: Cấu trúc đơn giản của sợi cố định giúp dễ dàng lắp đặt trong các hệ thống xử lý nước thải.
    • Bền Bỉ và Thích Ứng: Sợi PP chất lượng cao mang lại độ bền vượt trội và khả năng chịu tải trọng cao.
  2. Nhược Điểm:
    • Yêu Cầu Khung Treo: Sản phẩm đòi hỏi đầu tư khung treo giá thể cố định, làm tăng thời gian và công sức lắp đặt so với các sản phẩm khác.

Sản phẩm giá thể vi sinh dạng sợi là một lựa chọn đáng cân nhắc cho các hệ thống xử lý nước thải đòi hỏi hiệu suất cao và tác động thấp đến môi trường. Với thiết kế thông minh và tính năng ưu việt, sản phẩm này đã chứng tỏ khả năng cải thiện quá trình xử lý nước thải và tạo môi trường sạch hơn. Mặc dù có một số hạn chế như yêu cầu khung treo, nhưng ưu điểm vượt trội của sản phẩm vẫn làm nổi bật và đáng xem xét.

Với những ứng dụng tiềm năng trong các ngành xử lý nước thải và môi trường, sản phẩm giá thể vi sinh dạng sợi xứng đáng là một sự lựa chọn đáng cân nhắc cho các doanh nghiệp và tổ chức có nhu cầu xử lý nước thải một cách hiệu quả và bền vững.

Dựa trên phân tích chi tiết về tính năng, ưu điểm và hạn chế, SGE chúng tôi khuyến nghị sản phẩm giá thể vi sinh dạng sợi cho các doanh nghiệp và tổ chức có nhu cầu xử lý nước thải. Đặc biệt, đối với các dự án cần hiệu suất xử lý cao và mong muốn giảm thiểu tác động đến môi trường, sản phẩm này có thể đáp ứng những yêu cầu đó một cách hiệu quả và bền vững.

Mọi vấn đề cần được tư vấn và hỗ trợ thêm xin vui lòng liên hệ với SGE qua hotline: 0909.997.365

+ Có thể bạn quan tâm: https://hethongxulynuocthai.org/4-cau-hoi-ve-cong-nghe-mang-loc-mbr-trong-xu-ly-nuoc-thai/

Giải pháp xử lý khí thải ô nhiễm tại TPHCM

Bài viết ngày hôm nay, SGE xin giới thiệu đến các bạn nội dung về các giải pháp xử lý khí thải tại TPHCM, xin mời các bạn cùng theo dõi !

Tình hình ô nhiễm khí thải tại TPHCM và giải pháp xử lý

TPHCM là đô thị lớn nhất cả nước, tập trung nhiều khu công nghiệp và các hoạt động sản xuất kinh doanh sôi động. Điều này dẫn tới tình trạng ô nhiễm môi trường ngày càng trầm trọng, trong đó ô nhiễm không khí là vấn đề nổi cộm.

Theo thống kê, lượng khí thải công nghiệp tại TPHCM hàng năm lên tới hơn 10 triệu tấn, bao gồm bụi, SO2, NO2, CO… vượt xa so với tiêu chuẩn cho phép. Các khu công nghiệp tập trung như Thủ Đức, Cát Lái, Vĩnh Lộc là điểm “nóng” về ô nhiễm.

Nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng trên là do:

  • Các nhà máy, xí nghiệp sử dụng công nghệ lạc hậu, không có hệ thống xử lý khí thải.
  • Việc đốt cháy nhiên liệu hóa thạch, chất thải công nghiệp tạo ra lượng lớn bụi, khí độc hại.
  • Sự gia tăng số lượng phương tiện giao thông, là nguồn phát thải lớn.
  • Thiếu sự giám sát chặt chẽ của cơ quan chức năng đối với các cơ sở sản xuất.

Để cải thiện tình hình trên, cần có các giải pháp xử lý khí thải đồng bộ:

  • Bổ sung, nâng cấp hệ thống xử lý khí thải tại các nhà máy, khu công nghiệp bằng công nghệ hiện đại. Cụ thể:
  • Lắp đặt thiết bị lọc bụi, cyclone để loại bỏ bụi.
  • Xử lý hóa học bằng các hóa chất như vôi, natri hydroxit để hấp thụ khí độc.
  • Xử lý bằng xúc tác chuyển hóa các chất ô nhiễm thành chất ít độc hơn.
  • Đốt nhiệt phân hủy các chất ô nhiễm ở nhiệt độ cao.
  • Áp dụng công nghệ sạch trong sản xuất để hạn chế phát thải tại nguồn.
  • Tăng cường công tác quản lý, giám sát hoạt động sản xuất kinh doanh, xử lý nghiêm các trường hợp vi phạm.
  • Tuyên truyền, nâng cao ý thức của người dân về bảo vệ môi trường.

Việc áp dụng đồng bộ, quyết liệt các giải pháp trên sẽ giúp cải thiện tình hình ô nhiễm không khí tại TPHCM, góp phần bảo vệ sức khỏe cộng đồng và phát triển bền vững.

Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực xử lý ô nhiễm môi trường, Công ty SGE là đơn vị hàng đầu cung cấp các giải pháp xử lý khí thải cho các nhà máy, khu công nghiệp tại Việt Nam.

SGE sở hữu đội ngũ kỹ sư giỏi, cùng các thiết bị và công nghệ xử lý khí thải hiện đại bậc nhất. Công ty có thể thiết kế và lắp đặt các hệ thống xử lý khí thải tổng hợp, bao gồm: lọc bụi, rửa khí ướt, xử lý hóa học, xử lý bằng xúc tác… nhằm đáp ứng mọi yêu cầu về xử lý ô nhiễm.

Với kinh nghiệm và uy tín lâu năm, SGE xứng đáng là đối tác tin cậy cho mọi dự án, công trình xử lý khí thải tại Việt Nam. Hotline liên hệ: 0909.997.365

++ Đọc thêm bài viết khác cũng về vấn đề này: https://hethongxulynuocthai.org/xu-ly-khi-thai-lo-hoi-dot-cui-giai-phap-bao-ve-moi-truong/

Bể điều hòa – Giải pháp tối ưu cho hệ thống xử lý nước thải

Trong công nghiệp, lượng nước thải phát sinh thường không ổn định, dao động mạnh theo từng thời điểm trong ngày. Điều này gây ra tình trạng quá tải hoặc thiếu tải cho các công đoạn xử lý tiếp theo, làm giảm hiệu suất xử lý của hệ thống. Chính vì vậy, bể điều hòa đóng vai trò rất quan trọng, giúp cân bằng lưu lượng và thành phần nước thải đầu vào.

  1. Bể điều hòa là gì?
  • Bể điều hòa là một thiết bị quan trọng của hệ thống xử lý nước thải. Nó được thiết kế để điều chỉnh và cân bằng lưu lượng, nồng độ cũng như các thông số hóa học của nước thải trước khi đưa vào xử lý.
  • Chức năng chính của bể điều hòa: Làm loãng nồng độ các chất ô nhiễm, điều chỉnh độ pH và các thông số hoá học của nước thải, cân bằng lưu lượng nước thải đầu vào cho phù hợp với công suất thiết kế của hệ thống.
  • Vị trí lắp đặt: Bể điều hòa thường được đặt ngay sau bể lắng sơ cấp hoặc bể tập trung để xử lý nước thải trước khi đưa vào hệ thống xử lý chính.
  1. Lý do cần thiết phải có bể điều hòa trong hệ thống xử lý nước thải
  • Giúp hệ thống xử lý hoạt động ổn định hơn, tránh tình trạng bị quá tải hoặc thiếu tải. Khi lượng nước thải vào quá lớn sẽ làm giảm hiệu suất xử lý.
  • Tăng hiệu suất xử lý sinh học và hóa học của hệ thống nhờ việc cân bằng các thông số đầu vào.
  • Tiết kiệm chi phí xây dựng và vận hành nhờ giảm diện tích lắp đặt các bể phản ứng sinh học hoặc hóa học.
  • Kéo dài tuổi thọ của hệ thống xử lý nhờ hoạt động liên tục ở mức tối ưu.
  1. Các loại bể điều hòa thường được sử dụng trong xử lý nước thải

Hiện nay có 3 loại bể điều hòa phổ biến sau:

  • Bể điều hòa gắn máy thổi khí: Sử dụng máy thổi để cung cấp khí vào bể, tạo dòng chảy tuần hoàn, trộn đều nước thải. Đây là loại phổ biến và chi phí thấp nhất.
  • Bể điều hòa máy thổi khí chìm: Máy thổi khí đặt dưới đáy bể, khí đưa thẳng vào nước thải tạo dòng xoáy mạnh hơn. Thích hợp xử lý nước thải nhiều bùn, cặn.
  • Bể điều hòa máy khuấy chìm: Sử dụng máy khuấy cánh gắn dưới đáy để trộn đều nước thải mà không cần bơm khí. Bể có kết cấu đơn giản, vận hành ít tốn kém hơn.
  1. Nguyên lý hoạt động của bể điều hòa
  • Sục khí liên tục để đảo trộn nước thải, giữ cho các thông số hóa lý được đồng đều trong cả bể.
  • Có thể bổ sung một số hóa chất như axit, kiềm, chất kết tủa để điều chỉnh độ pH, làm kết tủa tạp chất, loại bỏ ô nhiễm.
  • Điều chỉnh lưu lượng nước thải vào bằng van thủy lực hoặc bơm. Giữ cho lưu lượng luôn ở mức tối ưu.
  • Luôn duy trì mực nước trong bể ở mức nhất định để đảm bảo thời gian lưu đủ dài.
  • Có hệ thống phân tích và đo lường tự động để kiểm soát các thông số.

Nhìn chung, bể điều hòa là một thiết bị rất cần thiết, giúp tối ưu hóa hiệu suất xử lý nước thải. Để phát huy tối đa hiệu quả của bể điều hòa, cần lựa chọn đúng loại bể, kích thước phù hợp với lưu lượng thiết kế. Đồng thời, việc vận hành, bảo trì bể cũng cần được thực hiện đúng quy trình.

++ Đọc thêm bài viết khác của SGE: https://xulymoitruongsg.vn/bun-vi-sinh-cong-nghe-sinh-hoc-thay-the-hoan-hao-cho-hoa-chat-doc-hai

Địa chỉ nào cung cấp giá thể vi sinh dạng tổ ong chất lượng ?

Giá thể vi sinh dạng tổ ong cũng là một loại giá thể thường gặp và sử dụng nhiều hiện nay, bởi nó có độ bền cao, khả năng ứng dụng tốt, hiệu quả xử lý tốt. Vậy bạn biết gì về loại giá thể này ? Cùng với SGE tìm hiểu thêm về sản phẩm này ngay trong phần nội dung bài viết sau nhé.

Đệm Vi Sinh Dạng Tổ Ong Tại Đà Nẵng Tại Hồ Chí Minh

Mục đích của việc sử dụng giá thể vi sinh dạng tổ ong là gì ?

Giá thể vi sinh dạng tổ ong cung cấp môi trường sống của vi sinh vật trong bùn dính, điều này làm tăng diện tích tiếp xúc giữa vi sinh vật và nước thải, điều này làm tăng mật độ vi sinh vật sẽ duy trì ổn định.

Các vi sinh vật trong bể sẽ tiêu thụ các chất bẩn có trong nước thải, sau đó đưa nước thải đi qua các bước tiếp theo. Đây có thể coi là tiền đề cho việc giảm nồng độ ô nhiễm trong nước thải.

– Kích thước tiêu chuẩn: 1000*500mm

– Thể tích thùng 1m3 là 32 tấm.

– Diện tích tiếp xúc thông thường từ 108-180 m2/m3.

– Vật liệu này bao gồm polyvinyl clorua, là một loại nhựa.

– Phạm vi nhiệt độ 5-45 độ C.

– Độ dày: 0,25mm hoặc 0,35mm

Ưu điểm và cách lắp đặt giá thể vi sinh dạng tổ ong

Giá thể vi sinh dạng tổ ong được ưa chuộng vì vận chuyển và lắp đặt đơn giản, giá thành rẻ, diện tích bề mặt cao, chịu được hóa chất ăn mòn, tốc độ tuần hoàn cao. Do đó, có thể giảm tắc nghẽn và có tỷ lệ chuyển đổi cao. Với nhựa PVC, độ bền của sản phẩm cao, tuổi thọ có thể lên tới 5 năm sử dụng.

Đặt giá thể vi sinh dạng tổ ong như thế nào là hợp lý?

Đầu tiên bạn tiến hành dán các tấm giá thể vi sinh lại với nhau bằng keo dán sao cho các tấm này khít với nhau thành một khối vật liệu có kích thước: D x R x H = 1.0 x 0.5 x 0.5m.

Tiếp theo, xây dựng một cơ sở sẽ hỗ trợ nền tảng ở phía dưới, điều này sẽ đảm bảo sự ổn định và có thể chịu được áp suất 1,0-1,5 bar.

Sau đó, đặt giá thể vào bể sinh học, chiều rỗng của giá thể nên đặt dọc theo bể để khí và nước thoát ra ngoài. Chiều cao của giá đỡ có thể được tùy chỉnh từ 1 đến 2 mét theo yêu cầu.

Cuối cùng, thêm một giá đỡ thứ hai ở trên cùng để đảm bảo sự ổn định trong quá trình hoạt động.

Các giai đoạn hoạt động của giá thể vi sinh dạng tổ ong

Giá thể vi sinh hoạt động bằng cách tăng diện tích bề mặt của các vi sinh vật có trong nước, các vi sinh vật này sẽ bám vào bề mặt giá thể và tạo thành một lớp màng vi sinh. Quá trình phân hủy sẽ xảy ra trong đất, tại đây, quá trình sẽ là quá trình phân hủy sinh học.

Các giai đoạn hoạt động phổ biến của giá thể vi sinh dạng tổ ong là:

Giai đoạn 1: Vi sinh vật sẽ bám trên bề mặt giá thể tổ ong và tạo thành màng sinh học.

Giai đoạn 2: Vi sinh vật bắt đầu sinh sôi và tham gia vào quá trình phân hủy.

Giai đoạn 3: vi sinh vật đạt đến giai đoạn này, chúng sẽ trưởng thành và tạo ra một lớp màng dày hơn, điều này sẽ làm tăng tốc độ phân hủy sinh học lên mức cao nhất.

Giai đoạn 4: giai đoạn này thì vi sinh đã phát triển mạnh và ổn định, sau đó sẽ bong tróc ra ngoài dẫn đến sự phân hủy thành nước và CO2.

Nội dung bài viết trên là một số nội dung chính và giá thể vi sinh dạng tổ ong, tuy không nhiều nhưng khá đầy đủ các thông tin liên quan, nếu bạn có nhu cầu cần được tư vấn và hỗ trợ thêm về sản phẩm, vui lòng liên hệ với SGE, chúng tôi sẽ báo giá và tư vấn kỹ hơn nhé. Xin cảm ơn !

Hotline liên hệ: 0909.997.365

Tối ưu hóa xử lý nước thải với giá thể vi sinh dạng viên xe

Nội dung bài viết hôm nay, xin mời các bạn cùng với SGE tìm hiểu chi tiết hơn về giá thể vi sinh dạng viên xe, một loại giá thể thường ứng dụng trong lọc nước hồ cá và cả xử lý nước thải.

Thông số kỹ thuật sản phẩm giá thể vi sinh dạng viên xe

Sản phẩm giá thể vi sinh dạng viên xe với thông số kỹ thuật chất liệu là Nhựa HDPE, được sản xuất tại Việt Nam, là một sản phẩm được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng xử lý nước thải và các quá trình xử lý khí.

Với kích thước D11 và diện tích bề mặt lớn hơn 1.200 m2/m3, sản phẩm này có thể cung cấp khả năng giải phóng oxy và chuyển đổi các chất hữu cơ thành CO2 và H2O một cách hiệu quả, giúp cho quá trình xử lý nước thải hoặc khí được thực hiện nhanh chóng và hiệu quả hơn.

Sản phẩm này có thể hoạt động ở áp suất từ 1 đến 3 bar và nhiệt độ từ 5 đến 80 độ C, đảm bảo khả năng hoạt động ổn định trong các điều kiện khắc nghiệt.

Ngoài ra, sản phẩm giá thể vi sinh dạng viên xe có nhiều màu sắc như trắng, đen, xanh,… theo yêu cầu của khách hàng, tạo sự linh hoạt trong thiết kế và ứng dụng.

Thể tích tính toán của sản phẩm là 140kg/1m3, giúp tối ưu hóa không gian sử dụng và giảm chi phí đầu tư.

>> Đọc thêm về sản phẩm khác: Bồn rửa tay tiệt trùng 1 vòi

Đặc điểm và ưu điểm vượt trội từ sản phẩm giá thể vi sinh dạng viên xe

Sản phẩm giá thể vi sinh dạng viên xe là một sản phẩm tiên tiến trong lĩnh vực xử lý nước thải. Với nhiều đặc điểm và ưu điểm vượt trội, sản phẩm này đã được ứng dụng rộng rãi và đánh giá cao trong các hệ thống xử lý nước thải ngành công nghiệp.

Một trong những đặc điểm nổi bật của sản phẩm giá thể vi sinh dạng viên xe là độ dày đồng nhất, giúp tăng khả năng chịu lực và độ bền của sản phẩm. Sản phẩm có khả năng chịu áp suất làm việc lớn, đồng thời độ bám dính vi sinh cao, giúp tăng cường hiệu quả xử lý nước thải.

Đặc biệt, sản phẩm có lượng nước được phân phối đều, giúp tăng nồng độ sinh khối trong bể xử lý sinh học. Sản phẩm giá thể vi sinh dạng viên xe còn chịu được hoá chất đối với các chất hoà tan trong nước, đồng thời có độ bền sản phẩm cao và giảm thiểu tối đa sự tắc nghẽn.

Sản phẩm giá thể vi sinh dạng viên xe còn có diện tích bề mặt tiếp xúc trên một đơn vị thể tích lớn, tốc độ lưu thông cao và tăng bề mặt tiếp xúc. Điều này giúp tăng hiệu quả xử lý nước thải trong quá trình sử dụng sản phẩm.

Cuối cùng, sản phẩm giá thể vi sinh dạng viên xe có thể lơ lửng trong nước khi vận hành cùng với quá trình thông khí, đồng thời có chi phí thấp cho việc lắp đặt bảo quản. Đây là những ưu điểm nổi bật của sản phẩm giá thể vi sinh dạng viên xe, giúp tăng cường hiệu quả và tiết kiệm chi phí trong các ứng dụng xử lý nước thải.

Mọi vấn đề doanh nghiệp cần được hỗ trợ và tư vấn về sản phẩm giá thể vi sinh trên, có thể liên hệ ngay với SGE chúng tôi qua hotline: 0909.997.365 nhé.

Công nghệ màng lọc sinh học MBR – Giải pháp xử lý nước thải tối ưu

Sản phẩm màng lọc MBR của hãng Mitsubishi là một loại công nghệ lọc nước bằng màng sinh học tiên tiến, giúp loại bỏ các chất ô nhiễm và vi khuẩn trong nước. MBR là viết tắt của Membrane BioReactor, đây là một phương pháp tiên tiến để xử lý nước thải và nước sạch, được áp dụng rộng rãi trong các ứng dụng công nghiệp và gia đình.

Màng lọc MBR Mitsubishi hiện nay thường được sử dụng trong hệ thống xử lý nước thải chuyên nghiệp, đặc biệt là trong các bể lọc màng sinh học. Với nội dung bài viết ngày hôm nay, SGE chúng tôi xin mời các bạn cùng với chúng tôi tìm hiểu kỹ hơn về về công nghệ bể lọc màng MBR này trong hệ thống xử lý nước thải xi mạ. Cùng xem nhé.

Hiểu thế nào về nước thải xi mạ ?

Nước thải xi mạ là loại nước thải phát sinh từ quá trình sản xuất và xử lý bề mặt kim loại. Nước thải này chứa các chất độc hại như kim loại nặng, các hợp chất hữu cơ và vô cơ, chất độc có hại cho môi trường và sức khỏe con người.

Quá trình sản xuất xi mạ liên quan đến việc sử dụng các hóa chất để tẩy rửa và xử lý bề mặt kim loại, và nước được sử dụng trong quá trình này thường bị ô nhiễm. Nước thải xi mạ, nếu không được xử lý đúng cách, có thể gây hại cho môi trường và sức khỏe con người.

Để xử lý nước thải xi mạ, cần sử dụng các phương pháp như xử lý hóa học, xử lý sinh học, xử lý vật lý hoặc kết hợp các phương pháp trên để loại bỏ các chất ô nhiễm và đạt tiêu chuẩn về chất lượng nước thải được quy định.

>> Đọc thêm bài viết: Màng lọc MBR dạng sợi rỗng

Bể MBR và cấu tạo của bể

Bể MBR được tạo nên từ các sợi rỗng hình phẳng hoặc dạng ống, có thể kết hợp cả 2 dạng này để tạo thành đơn vị MBR. Mỗi đơn vị MBR bao gồm nhiều sợi rỗng liên kết với nhau chắc chắn, trong đó mỗi sợi rỗng là một màng lọc riêng biệt với nhiều lỗ nhỏ li ti trên bề mặt để ngăn chặn các chất thải, cặn bã đi qua.

Hiện nay, có 5 loại cấu hình màng lọc MBR phổ biến nhất là sợi rỗng (HF), xoắn ốc, phiến và khung (dạng phẳng), hộp lọc và dạng ống.

Một só tính ưu việt từ công nghệ màng lọc MBR

Công nghệ lọc màng sinh học MBR có nhiều ưu việt như sau:

– Thứ nhất, chất lượng nước sau xử lý đạt tiêu chuẩn cao, có thể tái sử dụng cho các mục đích như rửa đường, tưới cây, v.v.

– Thứ hai, không cần sử dụng bể lắng thứ cấp như công nghệ bùn hoạt tính truyền thống và các công nghệ vi sinh khác, giúp tiết kiệm diện tích cao nhất.

– Thứ ba, phù hợp với những nơi có địa hình lắp đặt phức tạp.

– Thứ tư, có tính tự động hóa cao.

– Và cuối cùng, thường được lắp đặt ở dạng thiết bị hợp khối (dạng thiết bị hay moduls) nên dễ dàng cho công tác lắp đặt cũng như di dời khi cần.

Công nghệ màng lọc sinh học MBR là một phương pháp xử lý nước thải xi mạ hiệu quả và đáng tin cậy. Nếu quý khách hàng cần được hỗ trợ và tư vấn thêm, xin vui lòng liên hệ với Thiên Phú chúng tôi qua hotline: 0989.787.301 nhé.

>> Xin mời đọc thêm: Giá thể vi sinh dạng sợi

5 vấn đề cần biết về giá thể vi sinh dạng tổ ong

Như các bạn đã biết, giá thể vi sinh tổ ong là một loại giá thể thường được dùng rất nhiều trong bể sinh học trong hệ thống xử lý nước thải. Về hình dạng bên ngoài, giá thể có dạng tấm được làm bằng tấm nhựa PVC nhìn trông rất giống vĩ trứng gà.

Bài viết ngày hôm nay, xin mời các bạn cùng với Thiên Phú chúng tôi tìm hiểu qua một số thông tin về sản phẩm giá thể vi sinh dạng tổ ong do chúng tôi cung cấp nhé.

Mục đích sử dụng giá thể vi sinh dạng tổ ong

Giá thể vi sinh dạng tổ ong cung cấp nơi cư ngụ cho các vi sinh vật trong trong bùn bám dính để tăng diện tích tiếp xúc giữa vi sinh cùng nước thải, qua đó mật độ vi sinh sẽ tăng trưởng, duy trì ổn định.

Các vi sinh vật trong bể sinh sống nhờ vào việc ăn các chất bẩn có trong nước thải, sau đó sẽ chuyển nước thải qua các công đoạn tiếp theo. Đây có thể nói là bước đệm trong quá trình giảm thiểu nồng độ ô nhiễm trong nước thải.

Thông số kỹ thuật giá thể vi sinh dạng tổ ong:

– Kích thước chuẩn: 1000*500mm

– 1m3 = 32 tấm

– Diện tích tiếp xúc thông thường từ 108 – 180 m2/m3.

– Chất liệu nhựa PVC.

– Nhiệt độ làm việc từ 5 đến 45 độ C.

– Độ dày sản phẩm: 0.25mm hoặc 0.35 mm

>> Tìm đọc thêm: Giá thể vi sinh dạng cầu

Điểm qua một số ưu điểm của giá thể vi sinh dạng tổ ong

Người ta sử dụng giá thể vi sinh dạng tổ ong bởi nó dễ vận chuyển và lắp đặt, chi phí đầu tư thấp, diện tích bám dính tương đối cao, có thể chịu được các loại hóa chất ăn mòn, tốc độ lưu thông cao nên có thể giảm tối đa sự tắc nghẽn đồng thời có độ chuyển hóa cao. Với chất liệu nhựa PVC nên độ bền của sản phẩm khá cao, tuổi thọ có thể lên đến 5 năm sử dụng.

Vậy thì lắp đặt giá thể vi sinh dạng tổ ong như thế nào là hợp lý ?

– Đầu tiên, bạn hãy dán các tấm giá thể vi sinh lại với nhau bằng keo dán sao cho các tấm khớp lại với nhau thành khối vật liệu đệm có kích thước: D x R x H = 1,0 x 0,5 x 0,5m.

– Tiếp theo lắp đặt một khung đỡ ở phía dưới giá thể để đảm bảo độ chắc chắn và có thể chịu được áp suất từ 1,0 – 1,5 bar.

– Sau đó, lắp khối giá thể vào bể sinh học sao cho tạo thành các khối xếp chồng lên nhau, chiều rỗng của giá thể nên đặt dọc theo bể để khí và nước có thể dễ dàng thoát lên. Về chiều cao của giá thể, có thể thiết kế từ 1 đến 2m theo yêu cầu.

– Cuối cùng, lắp thêm một khung dỡ giá thể ở phía trên nhằm đảm bảo độ cứng chắc trong quá trình vận hành.

4 giai đoạn hoạt động của giá thể vi sinh dạng tổ ong

Giá thể vi sinh hoạt động theo nguyên lý làm tăng diện tích tiếp xúc của các vi sinh vật có trong nước đối với giá thể, các vi sinh vật này sẽ bám dính vào bề mặt của giá thể và tạo thành một lớp màng vi sinh, đồng thời tại đây sẽ diễn ra quá trình phân hủy sinh học.

4 giai đoạn hoạt động thường gặp của giá thể vi sinh dạng tổ ong:

– Giai đoạn 1: các vi sinh vật sẽ bám vào bề mặt của giá thể dạng tổ ong và tạo thành một lớp màng sinh học.

– Giai đoạn 2: vi sinh bắt đầu phát triển và thực hiện quá trình phân hủy sinh học.

– Giai đoạn 3: vi sinh vật tới giai đoạn này sẽ phát triển mạnh, trưởng thành và làm cho lớp màng trở nên dày hơn, nâng cao hiệu suất phân hủy sinh học lên mức cao nhất.

– Giai đoạn 4: sau khi đã phát triển đến một mức nào đó, vi sinh sẽ trở nên ổn định, đồng thời vi sinh này sẽ bong tróc ra ngoài dẫn đến sự trao đổi phân hủy chất hữu cơ thành nước và khí CO2.

Đến đây xin kết thúc nội dung bài viết tại đây, hi vọng qua nội dung trên sẽ giúp các bạn hiểu rõ hơn về loại giá thể vi sinh dạng tổ ong này, mọi vấn đề cần được tư vấn thêm, xin vui lòng liên hệ với Thiên Phú qua hotline: 0989.787.301 để tư vấn thêm nhé.